Các từ liên quan tới 幼児虐殺 (プッサン)
幼児虐殺 ようじぎゃくさつ
sự tàn sát trẻ em
幼児虐待 ようじぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
幼児殺し ようじごろし
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con
虐殺 ぎゃくさつ
sự thảm sát; thảm sát; sát hại dã man; tàn sát; tàn sát dã man
幼児 ようじ
trẻ từ 1 tuổi đến khi bước vào trường tiểu học
大虐殺 だいぎゃくさつ
tội diệt chủng
ルワンダ虐殺 ルワンダぎゃくさつ
nạn diệt chủng Rwanda (còn được biết dưới tên gọi Diệt chủng người Tutsi, là vụ giết người hàng loạt do chính quyền Rwanda do đa số người Hutu lãnh đạo nhắm tới sắc tộc Tutsi ở nước này)
乳幼児 にゅうようじ
Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh.