Các từ liên quan tới 広域臨海環境整備センター
環境整備 かんきょうせいび
bảo dưỡng môi trường, cải thiện môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
創面環境調整 そーめんかんきょーちょーせー
chuẩn bị giường vết thương
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
臨海 りんかい
miền ven biển