Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広域航法
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
広域 こういき
khu vực rộng lớn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
法域 ほういき
pháp giới; phạm vi pháp luật
航海法 こうかいほう
luật hàng hải
航空法 こうくうほう
luật hàng không