Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広島型原爆 ひろしまがたげんばく
Hiroshima-type A-bomb
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
被爆 ひばく
Bị công kích, tấn công
原爆 げんばく
bom nguyên tử
被爆国 ひばくこく
quốc gia bị đánh bom hạt nhân
被爆者 ひばくしゃ
nạn nhân bị bom.