Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土砂災害 どしゃさいがい
thảm họa sạt lở đất
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
砂土 さど すなど
đất cát
土砂 どしゃ
trái đất và cát
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
イースターとう イースター島
đảo Easter