Các từ liên quan tới 広島型原爆 (単位)
広島型原爆 ひろしまがたげんばく
Hiroshima-type A-bomb
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
原単位 げんたんい
mức sản lượng (ví dụ trong sản xuất)
長崎型原爆 ながさきがたげんばく
Fat Man (mật danh của quả bom hạt nhân mà Hoa Kỳ đã thả xuống thành phố Nagasaki vào ngày 9 tháng 8 năm 1945)
原爆 げんばく
bom nguyên tử
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.