Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
イースターとう イースター島
đảo Easter
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa