Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拘置所 こうちしょ
nhà giam.
拘置 こうち
sự bắt giam; sự tống giam; bắt; bắt giam; tống giam; giam.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
拘置する こうち
bắt giam; tống giam
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.