Các từ liên quan tới 広島発!夢の通り道
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
通り道 とおりみち
lối dẫn qua; lối đi qua
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.