Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.