Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被服 ひふく
quần áo; trang phục.
軍服 ぐんぷく
quân phục.
陸軍 りくぐん
lục quân
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
陸島 りくとう
đảo nối, đảo liền bờ
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
被服費 ひふくひ
chi phí quần áo
イースターとう イースター島
đảo Easter