軍服
ぐんぷく「QUÂN PHỤC」
☆ Danh từ
Quân phục.

軍服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍服
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍隊の制服 ぐんたいのせいふく
quân phục.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
軍 ぐん
quân đội; đội quân
服種 ふくしゅ
loại trang phục
服姿 ふくすがた
quần áo