Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広徳院御新造
御新造 ごしんぞう ごしんぞ
vợ (esp. (của) một nổi bật, mới đây kết hôn người đàn ông)
新造 しんぞう しんぞ
tân tạo.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ご新造 ごしんぞ ごしんぞう
vợ; phu nhân; bà xã.
新造語 しんぞうご
từ mới, sự dùng từ mới
新造船 しんぞうせん
tàu mới đóng
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri