Các từ liên quan tới 広済寺 (蕪湖市)
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
蕪 かぶ かぶら かぶな かぶらな カブ カブラ
cây củ cải
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển
蕪辞 ぶじ
lời nói lộn xộn, thiếu tinh tế
蕪鮨 かぶらずし
một loại thực phẩm lên men truyền thống của tỉnh ishikawa, được làm bằng cách kẹp "cá vàng muối" trong "củ cải muối" và ngâm trong cám gạo