Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広瀬義宣
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
広義 こうぎ
nghĩa rộng (của từ)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
広告宣伝費 こうこくせんでんひ
chi phí quảng cáo