Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
実る みのる
chín
田の神 たのかみ
thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo
望み見る のぞみみる
to gaze into the distance
真田編み さなだあみ
xếp nếp
田の面 たのも たのむ
mặt ruộng