Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広西壮族自治区
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自治区 じちく
khu vực tự trị
広壮 こうそう
nguy nga, lộng lẫy (tòa nhà...)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
イスラム・ミンダナオ自治区 いすらむ・みんだなおじちく
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.