Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広駅
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)
広広とした ひろびろとした
mở; rộng rãi; rộng lớn
広報広聴課 こうほうこうちょうか
public information section (department) (of a government, etc.)
駅 えき
ga
前広 まえびろ
trước