Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 床の間正座娘
床の間 とこのま
Tủ âm tường, Phần diện tích âm tường
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
正座 しょうざ せいざ
sự ngồi ngay ngắn; kiểu ngồi chính toạ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
間座 あい ざ
Vòng bi, khớp ly hợp
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess