Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
床山
とこやま
thợ làm tóc cho diễn viên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
炉床 ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm
床虱 とこじらみ
bed bug (Cimex lectularius), bedbug
「SÀNG SAN」
Đăng nhập để xem giải thích