Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
挿し花 さしばな
hoa cắm; hoa cài.
挿し絵 さしえ
(sách) sự minh họa bằng hình ảnh
挿し木 さしき
mẩu thân cây.
床しい ゆかしい
Cảm thấy nhớ nhung
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
一輪挿し いちりんざし
cái bình cho một ra hoa