Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 床涼み
納涼床 のうりょうゆか のうりょうどこ
raised platform on the bank of a river for enjoying the summer cool
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
朝涼み あさすずみ
sự mát mẻ vào buổi sáng
夕涼み ゆうすずみ
sự mát mẻ của buổi tối.
涼み客 すずみきゃく
người đi ra ngoài hóng mát
門涼み かどすずみ
việc ra ngoài cửa hóng gió
涼み台 すずみだい
ghế dài ngoài trời