Kết quả tra cứu 納涼床
Các từ liên quan tới 納涼床
納涼床
のうりょうゆか のうりょうどこ
「NẠP LƯƠNG SÀNG」
☆ Danh từ
◆ Raised platform on the bank of a river for enjoying the summer cool

Đăng nhập để xem giải thích
のうりょうゆか のうりょうどこ
「NẠP LƯƠNG SÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích