Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
序で
ついで
dịp
序でに ついでに
nhân tiện; tiện thể
事の序で ことのついで
có cơ hội làm gì
物の序で もののついで
nhân tiện; nhân dịp
序でながら ついでながら
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
序でが有る ついでがある
để có nguyên cớ để làm
序でがある ついでがある
có dịp để làm gì đó
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
序に ついでに
nhân tiện, tiện thể
「TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích