物の序で
もののついで「VẬT TỰ」
☆ Cụm từ
Nhân tiện; nhân dịp
出張
の
物
のついでに
観光
も
楽
しんだ。
Nhân chuyến công tác, tôi cũng tranh thủ đi tham quan.

物の序で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物の序で
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
事の序で ことのついで
có cơ hội làm gì
序で ついで
dịp; cơ hội
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
序の口 じょのくち
vị trí được liệt kê ở dưới cùng