Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
序説 じょせつ
sự giới thiệu.
序盤 じょばん
lượt chơi mở màn
整序 せいじょ
sắp xếp ngăn nắp
花序 かじょ
sự nở hoa, cụm hoa; kiểu phát hoa
機序 きじょ
cơ chế