Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
機序 きじょ
cơ chế
語序 ごじょ
trật tự từ
序論 じょろん
lời mở đầu; lời giới thiệu.
序曲 じょきょく
khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn