店の上がり
みせのあがり
☆ Danh từ
Doanh thu của cửa hàng

店の上がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店の上がり
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
上がり物 あがりもの
đồ cúng, đồ hiến tế; đồ ăn cho người khác; thu nhập; hoa màu thu hoạch được; thu nhập từ việc cho thuê nhà cửa, đất đai; vật cống vào cung
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
店借り たながり みせかり
sự sống bằng việc thuê nhà; những người sống trọ
借り店 かりだな かりてん
(cho) thuê cửa hàng