度する
どする「ĐỘ」
☆ Suru verb - special class, tha động từ
To redeem (from sin), to save

度する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度する
支度する したく したくする
sắp xếp.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
度忘れする どわすれ
bất chợt quên; đãng trí
度度 どど
thường, hay, luôn
留守する るすする
đi vắng.