Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 度会常彰
常会 じょうかい
bình thường gặp
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
彰徳 しょうとく あきらとく
lời khen công cộng (hiếm có); việc làm (kẻ) khác có nổi tiếng những trinh tiết