座入り
ざいり「TỌA NHẬP」
Joining a group
☆ Danh từ
Entering a tea room

座入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座入り
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy