Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座席指定券
ざせきしていけん
dự trữ - ngồi thẻ
指定席 していせき
ghế chỉ định, chỗ ngồi đã đặt trước
指定券 していけん
vé chỉ định (ghế/chỗ đặt trước)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
座席 ざせき
chỗ ngồi
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
定席 じょうせき
một có cái ghế thành thói quen; phòng lớn bình thường; phòng lớn trò giải trí
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
Đăng nhập để xem giải thích