Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座席指定券 ざせきしていけん
dự trữ - ngồi thẻ
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指定 してい
chỉ định
定期券 ていきけん
vé thường kỳ; vé tháng
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.