Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座席指定券 ざせきしていけん
dự trữ - ngồi thẻ
指定席 していせき
ghế chỉ định, chỗ ngồi đã đặt trước
座席 ざせき
chỗ ngồi
定席 じょうせき
một có cái ghế thành thói quen; phòng lớn bình thường; phòng lớn trò giải trí
座席表 ざせきひょう
sơ đồ chỗ ngồi.
席 せき
chỗ ngồi.
座席番号 ざせきばんごう
số hiệu ghế; số ghế.
優先座席 ゆうせんざせき
ghế ưu tiên