座興
ざきょう「TỌA HƯNG」
☆ Danh từ
Trò giải trí; sự vui đùa; sự giải trí ở công ty

座興 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座興
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
興敗 こうはい きょうはい
vận số, vận mệnh, số phận
興替 こうたい きょうかわ
sự lên và sự rơi ((của) những dân tộc)
興す おこす
làm phục hồi; chấn hưng lại; khôi phục lại
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...