Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
駐屯所 ちゅうとんじょ
đồn; bốt.
駐屯する ちゅうとんする
đồn trú.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
分屯地 ぶんとんち
trại phó
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
間座 あい ざ
Vòng bi, khớp ly hợp