Các từ liên quan tới 座頭市あばれ火祭り
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
火祭 ひまつり
lễ hội lửa
座頭 ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
遷座祭 せんざさい
lễ di chuyển vị thần đến địa điểm mới
祭壇座 さいだんざ
chòm sao thiên đàn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù
座頭虫 ざとうむし
harvestman, daddy longlegs (arachnid of order Opiliones)