Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座頭 ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
頭がさえる あたまがさえる
được rõ ràng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
頭のさえる あたまのさえる
tư duy và phán đoán xuất sắc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
巻頭歌 かんとうか
bài thơ mở đầu, bài hát mở đầu
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.