Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 座頭市海を渡る
海を渡る うみをわたる
vượt biển.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
座頭 ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡海 とかい
sự vượt biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải