垣繕う かきつくろう
springtime repairing of fences after winter damage
囲う かこう
bao vây; vây; bủa vây; quây
炉を囲む ろをかこむ
để ngồi xung quanh lửa
卓を囲む たくをかこむ
để có một bữa ăn cùng nhau; để ngồi ở (tại) bảng
家庭を持つ かていをもつ
lập gia đình
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ