膣前庭
ちつぜんてい「TIỀN ĐÌNH」
☆ Danh từ
Đau âm hộ mãn tính
膣前庭
の
痛
みは、
女性
にとって
非常
に
不快
で、
日常生活
に
影響
を
与
えることがあります。
Đau âm hộ mãn tính có thể rất khó chịu đối với phụ nữ và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

膣前庭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膣前庭
庭前 ていぜん
Phần gần nhà trong vườn
前庭 ぜんてい
vườn trước; sân trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前庭球 ぜんていきゅう
vestibular bulb (aggregation of erectile tissue within the clitoris)
前庭階 ぜんていかい
thang tiền đình
前庭窓 ぜんていそう
cửa sổ tiền đình, cửa sổ bầu dục
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
膣 ちつ
âm đạo