Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庭球 ていきゅう
quần vợt
庭前 ていぜん
Phần gần nhà trong vườn
前庭 ぜんてい
vườn trước; sân trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
前庭階 ぜんていかい
thang tiền đình
前庭窓 ぜんていそう
cửa sổ tiền đình, cửa sổ bầu dục
膣前庭 ちつぜんてい
đau âm hộ mãn tính