庭口
にわぐち「ĐÌNH KHẨU」
☆ Danh từ
Lối vào vườn

庭口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庭口
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
庭 にわ てい、にわ
sân
口腔前庭形成術 こーこーぜんてーけーせーじゅつ
thủ thuật tạo hình tiền đình miệng
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)