庭球
ていきゅう「ĐÌNH CẦU」
☆ Danh từ
Quần vợt
庭球用運動靴
Giầy tennis
イギリス
の
庭球協会
Hội liên hiệp Quần vợt sân cỏ Anh .

Từ đồng nghĩa của 庭球
noun
庭球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庭球
前庭球 ぜんていきゅう
vestibular bulb (aggregation of erectile tissue within the clitoris)
軟式庭球 なんしきていきゅう
Môn quần vợt bóng mềm.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
庭 にわ てい、にわ
sân
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)
公庭 こうてい おおやけにわ
chỗ (của) nghi lễ; nơi công công
市庭 いちにわ
(1) (thành phố) thị tứ; (2) chợ