庭見草
にわみぐさ「ĐÌNH KIẾN THẢO」
Japanese fiber banana (Musa basjoo)
☆ Danh từ
Bush clover, Japanese clover (any flowering plant of genus Lespedeza)

庭見草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庭見草
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
月見草 つきみそう
<THựC> cây anh thảo
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
庭 にわ てい、にわ
sân
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy&nbsp;
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp