深見草
ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ「THÂM KIẾN THẢO」
☆ Danh từ
Tree peony (Paeonia suffruticosa)

深見草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深見草
草深い くさぶかい
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
月見草 つきみそう
<THựC> cây anh thảo
庭見草 にわみぐさ
bush clover, Japanese clover (any flowering plant of genus Lespedeza)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
深草兎歩 しんそうとほ
crouched walk treading on hands for stealth used by ninja
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.