庵主
あんじゅ あんしゅ「CHỦ」
☆ Danh từ
Chủ nhân (của) một nơi ẩn dật; am chủ

庵主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庵主
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)
草庵 そうあん
lợp lá túp lều