Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
康暦 こうりゃく
thời Kouryaku (22/3/1379-24/2/1381)
政変 せいへん
cuộc chính biến; thay đổi về chính trị.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
暦の中段 こよみのちゅうだん
twelve words used to mark the old calendar as indicators of lucky and unlucky activites
変わっているな 変わっているな
Lập dị