廃刊
はいかん「PHẾ KHAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngừng xuất bản (báo, tạp chí)

Từ trái nghĩa của 廃刊
Bảng chia động từ của 廃刊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 廃刊する/はいかんする |
Quá khứ (た) | 廃刊した |
Phủ định (未然) | 廃刊しない |
Lịch sự (丁寧) | 廃刊します |
te (て) | 廃刊して |
Khả năng (可能) | 廃刊できる |
Thụ động (受身) | 廃刊される |
Sai khiến (使役) | 廃刊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 廃刊すられる |
Điều kiện (条件) | 廃刊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 廃刊しろ |
Ý chí (意向) | 廃刊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 廃刊するな |
廃刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廃刊
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
復刊 ふっかん
sự tái bản, sự phát hành lại
年刊 ねんかん
sách xuất bản hàng năm
休刊 きゅうかん
số cũ, người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
終刊 しゅうかん おわりかん
sự đình chỉ (của) sự công bố
発刊 はっかん
sự phát hành