Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廃止予定
はいしよてい
lỗi thời
廃止予定事項 はいしよていじこう
mục lỗi thời
廃止 はいし
sự hủy bỏ; sự hủy đi; sự bãi bỏ; sự đình chỉ
予定 よてい
dự định
廃止事項 はいしじこう
tính năng bị xóa
死刑廃止 しけいはいし
hủy bỏ án tử hình
廃止する はいし はいしする
bãi bỏ
上場廃止 じょうじょうはいし
delisting
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
「PHẾ CHỈ DƯ ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích